- QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN
Công Ty Cổ phần Long Beach LMC tiền thân là Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Latca.
Công ty được thành lập năm 2012 với vốn điều lệ 10.000.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty khi đó là hoạt động khai thác quặng kim loại; khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản, xây dựng công trình giao thông, viễn thông …
Năm 2016, Công ty phát hành thêm 500.000 cổ phần, đưa mức vốn điều lệ tăng lên 15.000.000.000 đồng. Từ cuối năm 2016 đến nay, công ty hoạt động với quy mô vốn điều lệ 15.000.000.000 đồng.
- THÔNG TIN CHUNG
– Tên công ty: Công ty Cổ phần Long Beach LMC
– Tên giao dịch Quốc tế: Long Beach LMC Joint Stock Company
– Tên viết tắt: LB-LMC
– Địa chỉ: Căn B1.1C, Tầng B1, T3 Brilliant, Tòa Nhà Đảo Kim Cương, Số 1 Đường 104-btt. Khu phố 3, phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
– Số điện thoại : (+84) 862 08 2222
– Email : info@longbeachlmc.vn
– Website : longbeachlmc.vn
– Ngày công ty đủ điều kiện trở thành công ty đại chúng: 08 tháng 03 năm 2017
– Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0105897161, đăng ký lần đầu ngày 22 tháng 05 năm 2012, và đăng ký thay đổi lần thứ 12 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp ngày 21 tháng 11 năm 2022.
– Các ngành nghề kinh doanh chính:
STT | Tên ngành, nghề kinh doanh | Mã ngành |
1. | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, vec ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 |
2. | Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (trừ sản xuất ống nhựa) |
2220 |
3. | Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở) |
2391 |
4. | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
5. | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
2394 |
6. | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
7. | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(trừ Sản Xuất vật liệu Xây Dựng) |
2396 |
8. | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bột đá, đá mài |
2399 |
9. | Sản xuất sắt, thép, gang
(trừ sản xuất vàng miếng) |
2410 |
10. | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(trừ sản xuất vàng miếng) |
2420 |
11. | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
12. | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở) |
0810 (Chính) |
13. | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm); |
0899 |
14. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Thăm dò khoáng sản ( trừ khoáng sản nhà nước cấm); |
0990 |
15. | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 1623 |
16. | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 |
17. | Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng). |
4662 |
18. | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
19. | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Điện thoại cố định, điện thoại đề nghị động, máy fax, thiết bị viễn thông khác. |
4741 |
20. | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 |
21. | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 5621 |
22. | Dịch vụ phục vụ đồ uống
(không bao gồm kinh doanh quán bar); |
5630 |
23. | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
24. | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4322 |
25. | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh,hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4329 |
26. | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
27. | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4390 |
28. | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh hàng hóa viễn thông; |
4652 |
29. | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
30. | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8299 |
31. | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6619 |
32. | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở) |
4620 |
33. | Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
34. | Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt |
4633 |
35. | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn thuốc thành phẩm và thuốc chưa thành phẩm đông y gia truyền, dược phẩm, dược liệu, nguyên liệu thuốc đông y.Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4649 |
36. | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
37. | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
38. | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
4669 |
39. | Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
40. | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
41. | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6810 |
42. | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Môi giới bất động sản |
6820 |
43. | Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 |
44. | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế nội, ngoại thất công trình – Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng) – Đo đạc bản đồ – Lập dự án đầu tư xây dựng công trình – Tư vấn đấu thầu – Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình – Lập dự toán – tổng dự toán công trình xây dựng – Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý |
7110 |
45. | Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình |
7410 |
46. | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 |
47. | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 |
48. | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 |
49. | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (không sản xuất trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1079 |
50. | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở) |
1101 |
51. | Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở) |
1102 |
52. | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
(trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
8211 |
53. | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
54. | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
55. | Xây dựng công trình đường bộ | 4212 |
56. | Xây dựng công trình điện | 4221 |
57. | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
58. | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 |
59. | Xây dựng công trình công ích khác | 4229 |
60. | Xây dựng công trình thủy | 4291 |
61. | Xây dựng công trình khai khoáng | 4292 |
62. | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 4293 |
63. | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4299 |
64. | Phá dỡ | 4311 |
65. | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
66. | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
67. | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
68. | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
4772 |